Tìm theo từ khóa 0 75mm/0 3" (136721)
Xem dạng lưới

Bếp chiên phẳng AARMG.24

THÔNG SỐ SẢN PHẨMKích thước (Rộng x Sâu x Cao): 609 x 828 x 437 (1137)*Tổng trọng lượng : 115 KgVỉ nướng : Rộng 609mm, dày 19mmÁp suất cung cấp tối thiểu : (NG)1,13 kPa | (ULPG)2,75 kPaÁp suất vận hành : (NG)1,0 kPa | (ULPG)2,49 kPaTổng cung cấp khí ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng AARMG.36

THÔNG SỐ SẢN PHẨMKích thước (Rộng x Sâu x Cao): 914 x 828 x 437 (1137)*Tổng trọng lượng : 156 KgVỉ nướng : Rộng 914mm, dày 19mm | Tấm nướng 63MJ/HrÁp suất cung cấp tối thiểu : (NG)1,13 kPa | (ULPG)2,75 kPaÁp suất vận hành : (NG)1,0 kPa | (ULPG)2,49 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS GTS-6

Mdel: GTS-6Loại: Vỉ nướng bánh mìĐầu đốt:2 đầu đốt ống thép không gỉ 23mjKích thước giá đỡ:440x385mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 800 x 1100mmTrọng lượng 100 kgKích thước nướng:590x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS CS-3P

Model:CS-3PLoại: Vỉ nướngĐầu đốt: Đầu đốt ống thép không gỉ 1 x 18mjKích thước Rộng x Sâu x Cao: 300 x 800 x 1100mmCân nặng 53kgKích thước nướng:290x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS CS-12P

Model: CS-12PLoại: Vỉ nướngĐầu đốt:4 đầu đốt ống thép không gỉ 18mjKích thước Rộng x Sâu x Cao: 1200 x 800 x 1100mmCân nặng 146kgKích thước nướng:1190x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS GTS-9

Model GTS-9Loại: Vỉ nướng bánh mìĐầu đốt: Đầu đốt ống thép không gỉ 3 x 23mjKích thước giá đỡ:740x385mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 800 x 1100mmCân nặng 142kgKích thước nướng:890x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS CS-6P

Model: CS-6PLoại: Vỉ nướngĐầu đốt:2 đầu đốt ống thép không gỉ 18mjKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 800 x 1100mmCân nặng 82kgKích thước nướng: 590x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp chiên phẳng LUUS CS-9P

Model: CS-9PLoại: Vỉ nướngĐầu đốt:Đầu đốt ống thép không gỉ 3 x 18mjKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 800 x 1100mmTrọng lượng 115 kgKích thước nướng:890x540mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 4 họng kèm lò nướng AT80G4B-O

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGCông suất lò nướng (MJ): 26Tổng công suất (MJ): 110Cân nặng : 132kgTrọng lượng bao bì: 185kgKích thước (mm): W610 X D790 X H1165Kích thước gói hàng (mm): W675 X D990 X H1050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 6 họng kèm lò nướng AT80G6B-O

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGCông suất lò nướng (MJ): 30Tổng công suất (MJ): 156Cân nặng : 175kgTrọng lượng bao bì: 245kgKích thước (mm): W914 X D790 X H1165Kích thước gói hàng (mm): W980 X D990 X H1050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 8 họng kèm lò nướng AT80G8B-O

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGCông suất lò nướng (MJ): 26Tổng công suất (MJ): 220Cân nặng : 250kgTrọng lượng đóng gói: 330kgKích thước (mm): W1219 X D790 X H1165Kích thước gói hàng (mm): W1285 X D990 X H1050 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 2 họng AT80G2B-C

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGLượng khí đầu ra mỗi đầu đốt Mj/h : 23Tổng công suất đầu ra Mj/h : 46Cân nặng : 24,5kgTrọng lượng bao bì : 33.5kgKích thước (mm): W308 X D700 X H332Kích thước đóng gói (mm): W380 X D760 X H425 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 4 họng AT80G4B-C

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGLượng khí đầu ra mỗi đầu đốt Mj/h : 23Tổng công suất đầu ra Mj/h : 92Cân nặng : 42,5kgTrọng lượng bao bì : 56.5kgKích thước (mm): W610 X D700 X H332Kích thước đóng gói (mm): W680 X D760 X H425 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bếp Âu 6 họng AT80G6B-C

THÔNG SỐ SẢN PHẨMLoại khí : NG/LPGLượng khí đầu ra mỗi đầu đốt Mj/h : 23Tổng công suất đầu ra Mj/h : 138Cân nặng : 61kgTrọng lượng bao bì : 81.5kgKích thước (mm): W910 X D700 X H332Kích thước đóng gói (mm): W980 X D760 X H465 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-40

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 8 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS CRO-8B

Model: CRO-8BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng:Đầu đốt khí quyển hình chữ U 45mj/hLò nướng bên trong:750x520x300mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 1200 x 820 x 1100mmCân nặng 182kgCRO-8BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng:Đầu đốt khí quyển hình chữ U 45mj/hNAT ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 4 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS CRO-4B

Model: CRO-4BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng: Đầu đốt khí quyển hình chữ U 26mj/hLò nướng bên trong: 450x520x300mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 820 x 1100mmCân nặng 109kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 6 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS CRO-6B

Model: CRO-6BLoại: Lò NướngĐầu đốt lò nướng: đầu đốt khí quyển hình chữ U 45mj/hLò nướng bên trong: 750x520x300mmKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 820 x 1100mmCân nặng 149kgCửa lò: Cửa xoay bản lề kép ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 8 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS RS-8B

Model: RS-8BLoại: Lò NướngĐầu đốt: 8 Đầu đốt & Lò nướngCửa lò:Cửa xoay bản lề képKích thước Rộng x Sâu x Cao: 1200 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 740 x 550 x 300mmTrọng lượng 224 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 4 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS RS-4B

Model: RS-4BLoại: Lò NướngĐầu đốt: 4 Đầu đốt & Lò nướngjCửa lò:Cửa xoay bản lề tráiKích thước Rộng x Sâu x Cao: 600 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 440 x 550 x 300mmTrọng lượng 130 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-30

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-25

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-20

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-16

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 6 HỌNG KÈM LÒ NƯỚNG LUUS RS-6B

Model: RS-6BLoại: Lò Nướng Đầu đốt: 6 Đầu đốt & Lò nướngCửa lò:Cửa xoay bản lề képKích thước Rộng x Sâu x Cao: 900 x 800 x 1100mmLò bên trong W x D x H: 740 x 550 x 300mmCân nặng 179kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 6 HỌNG LUUS BCH-6B3P

BCH-6B3PType:BurnerBurner:8 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:144 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:1200 x 820 x 1100mmWeight118 kgBCH-6B3PType:BurnerBurner:8 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:144 mjMount:Benchtop or on ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 6 HỌNG LUUS BCH-6B

BCH-6BType:BurnerBurner:6 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:108mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:900 x 820 x 1100mmWeight91 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 2 HỌNG LUUS BCH-2B

BCH-2BType:BurnerBurner:2 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:36 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:300 x 820 x 1100mmWeight40 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 4 HỌNG LUUS BCH-4B

BCH-4BType:BurnerBurner:4 x 18mj cast-iron burnersNAT / LPG:72 mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:600 x 820 x 1100mmWeight64 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 2 HỌNG LUUS CS-2B

CS-2BType:BurnerBurner:2 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:56mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:300 x 800 x 1100mmWeight46 kgCS-2BType:BurnerBurner:2 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:56 mjMount:Benchtop ...

0

Bảo hành : 12 tháng

BẾP ÂU 4 HỌNG LUUS CS-4B

CS-4BType:BurnerBurner:4 x 28mj nickel plated ARC burnersNAT / LPG:112mjMount:Benchtop or on stand with undershelfDimensions W x D x H:600 x 800 x 1100mmWeight85 kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột lỗ thủy lực 2 chiều phi 16-25 mm TAC CH-80

Thông số kĩ thuật: Máy đột lỗ thủy lực 2 chiều phi 16-25 mm TAC CH-80  Máy đột lỗ TAC CH-80 là sản phẩm sử dụng hệ thống thủy lực để đột lỗ những tấm sắt, thép không rỉ. Sản phẩm được sản xuất tại Đài Loan có chất lượng tốt.CH-80 có lực đột tối đa 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột lỗ thủy lực 1 chiều 3/8-3/4 inch TAC CH-70

Thông số kĩ thuật: Máy đột lỗ thủy lực 1 chiều 3/8-3/4 inch TAC CH-70  Máy đột lỗ TAC CH-70 là sản phẩm sử dụng hệ thống thủy lực để đột lỗ những tấm sắt, thép không rỉ. Sản phẩm được sản xuất tại Đài Loan có chất lượng tốt.CH-70 có lực đột tối đa 35 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột thủy lực mini CH-60

Đặc điểm: 1. Nó được thiết kế để đục lỗ trên thanh bus đồng hoặc nhôm. 2. Đột lỗ các tấm kim loại có độ dày lên đến 12mm. 3. Sử dụng cơ cấu thủy lực làm việc được với bơm tay hoặc bơm điện. 4. Thiết bị ưu việt về sự nhỏ gọn, năng động, tiết kiệm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột thủy lực mini CH-70

Đặc điểm: 1. Nó được thiết kế để đục lỗ trên thanh bus đồng hoặc nhôm. 2. Đột lỗ các tấm kim loại có độ dày lên đến 12mm. 3. Sử dụng cơ cấu thủy lực làm việc được với bơm tay hoặc bơm điện. 4. Thiết bị ưu việt về sự nhỏ gọn, năng động, tiết kiệm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột lỗ thủy lực CH – 200A

Mã hàngCH – 200AKhuôn đột (mm)Φ22, Φ25, Φ28, Φ32Gia lực200Bản dầy (mm)30mmLỗ sâu145Kích thước tổng thể (mm)8380mm(L) x220mm(W)x380mm(H)Kích thước trọn gói (mm)405mm(L) x240mm(W)x500mm(H)Trọng lượng200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cần TAILIFT TPR-1230

Đường kính của trụ 300 Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính 1230 Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính 340 Hành trình của đầu trục 890 Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính 1370 Khoảng cách ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng TPR-2000H

Model TPR-2000H Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang) 65 / 70 Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang) 50 / 60 Đường kính trụ đứng, mm 432 Chọn số thuỷ lực không Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm 2000 Khoảng cách nhỏ nhất từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng